Thành phố Nishio Lịch bỏ rác gia đình ごみカレンダー
2019.4 - 2020.3
Khu vực Nishio
- Khu học tiểu học Nishio (PDF 302.7KB)
- Khu học tiểu học Hananoki (PDF 303.7KB)
- Khu học tiểu học Tsurushiro (PDF 303.8KB)
- Khu học tiểu học Yatsuomote (PDF 303.8KB)
- Khu học tiểu học Nishinomachi (PDF 303.9KB)
- Khu học tiểu học Nakabata (PDF 303.3KB)
- Khu học tiểu học Heisaka (PDF 303.2KB)
- Khu học tiểu học Yata (PDF 303.7KB)
- Khu học tiểu học Terazu (PDF 303.6KB)
- Khu học tiểu học Fukuchi (phía nam và phía bắc) (PDF 303.4KB)
- Khu học tiểu học Miwa và Muroba (PDF 303.8KB)
- Khu học tiểu học Yonezu (PDF 303.5KB)
Khu vực Isshiki
- Khu học tiểu học Isshiki-Chubu (phía đông của mương nước) (PDF 305.0KB)
- Khu học tiểu học Isshiki-Chubu (phía tây của mương nước) (PDF 304.3KB)
- Khu học tiểu học Isshiki-Nanbu (phía đông của mương nước) (PDF 304.7KB)
- Khu học tiểu học Isshiki-Nanbu (phía tây của mương nước) (PDF 304.5KB)
- Khu học tiểu học Isshiki-Saibu (PDF 298.0KB)
- Khu học tiểu học Isshiki-Tobu (PDF 298.7KB)
Khu vực Kira
- Khu học tiểu học Yoshida (PDF 299.9KB)
- Khu học tiểu học Yokosuka và Tsuhira (khu 1, 2, 7, 8 Yokosuka, Tsuhira) (PDF 312.6KB)
- Khu học tiểu học Yokosuka và Ogiwara (khu 3 ~ 6 Yokosuka, Ogito, Tomihachi) (PDF 307.5KB)
- Khu học tiểu học Shirahama và Ogiwara (Shirahama, Aiba, Ogisai) (PDF 303.8KB)
Khu vực Hazu
- Khu vực Higashi-Hazu (trừ Kuwahata và Osawa) (PDF 305.2KB)
- Khu vực Nishi-Hazu (PDF 294.5KB)
- Khu vực Terabe (kể cả Kuwahata) (PDF 292.6KB)
- Khu vực Toba (kể cả Osawa) (PDF 294.3KB)
PDFファイルをご覧いただくには、「Adobe(R) Reader(R)」が必要です。お持ちでない方はアドビシステムズ社のサイト(新しいウィンドウ)からダウンロード(無料)してください。
このページに関するお問い合わせ
環境部 ごみ減量課
〒444-0531 西尾市吉良町岡山大岩山65番地
- 電話
-
- 0563-34-8113
- ファクス
- 0563-34-8115